Có 2 kết quả:
茶点时间 chá diǎn shí jiān ㄔㄚˊ ㄉㄧㄢˇ ㄕˊ ㄐㄧㄢ • 茶點時間 chá diǎn shí jiān ㄔㄚˊ ㄉㄧㄢˇ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
chá diǎn shí jiān ㄔㄚˊ ㄉㄧㄢˇ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tea break
(2) tea and dimsun 點心|点心, traditional Hong Kong lunch
(2) tea and dimsun 點心|点心, traditional Hong Kong lunch
Bình luận 0
chá diǎn shí jiān ㄔㄚˊ ㄉㄧㄢˇ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tea break
(2) tea and dimsun 點心|点心, traditional Hong Kong lunch
(2) tea and dimsun 點心|点心, traditional Hong Kong lunch
Bình luận 0